“Make-up” và “skincare” là những chủ đề vô cùng quen thuộc đối với chúng ta. Tuy nhiên, các bạn đã nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh về Mỹ phẩm và dưỡng da hay chưa? Nếu chưa hãy theo dõi bài viết bên dưới của chúng tôi để bổ sung thêm cho mình vốn từ vựng cần thiết và ứng dụng vào thực tế nhé.
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm, makeup
Mỹ phẩm dành cho da
- Foundation: kem nền
- Moisturizer: kem dưỡng ẩm
- Face mask: mặt nạ
- Compact powder: phấn kèm bông đánh phấn
- Blusher: má hồng
- Concealer: kem che khuyết điểm
- Buff: bông đánh phấn
- Highlighter: kem highlight
- Cleasing milk: sữa tẩy trang
- Skin lotion: dung dịch săn da
- Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính
- Silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính
- Liquid foundation: kem nền dạng lỏng
- Cream foundation: kem nền dạng kem
- Lasting finish: kem nền có độ bám lâu
- Powder: Phấn phủ
- Loose powder: Phấn dạng bột
- Pressed powder: Phấn dạng nén
- Luminous powder: Phấn nhũ
- Sheer: chất phấn trong, không nặng
- Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
- Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt
- Oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu)
- For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
- For Dry skin: Dành cho da khô
- For Normal skin: Dành cho da thường
- Clog pore: Mụn cám
- Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
- Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm
- Transfer resistant: không dễ bị lau đi
- Humidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt
- Foundation /faʊnˈdeɪʃ(ə)n/: kem nền
- Primer /ˈprʌɪmə/: kem lót
- Bronzer /ˈbrɒnzə/: phấn tạo màu da bánh mật
- Contour /ˈkɒntʊə/: phấn tạo khối
- Concealer /kənˈsiːlə/: kem che khuyết điểm
- Highlighter /ˈhʌɪlʌɪtə/: phấn tạo sáng
- Setting powder /ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/: phấn phủ
Mỹ phẩm cho mắt
- Eye lid: bầu mắt
- Eye shadow: phấn mắt
- Eyeliner: kẻ mắt
- Liquid eyeliner: kẻ mắt nước
- Pencil eyeliner: kẻ mắt chì
- Gel eyeliner: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
- Waterproof: Chống nước (mắt)
- Mascara: chuốt mi
- Palette: bảng/khay màu mắt
- Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
- Eye lashes: lông mi
- False eye lashes: lông mi giả
- Eyebrows: lông mày
- Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày
- Brush: Chổi trang điểm
- Eyelash curler: kẹp lông mi
- Eyebro brush: chổi chải lông mày
- Tweezers: nhíp
*Lưu ý: Những loại mỹ phẩm có thể ở rất nhiều dạng khác nhau như:
- Powder: dạng phấn
- Liquid: dạng lỏng, nước
- Gel: dang gieo
- Pencil: dạng chì
Mỹ phẩm dành cho môi
- Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
- Lipstick: son thỏi
- Lip gloss: son bóng
- Lip liner pencil: Bút kẻ môi
- Lip brush: Chổi đánh môi
- Lip liner: chì viền môi
Một vài sản phẩm mỹ phẩm khác
- Makeup kit /ˈmeɪkʌp kɪt/: bộ trang điểm
- Brush /brʌʃ/: cọ trang điểm
- Sponge /spʌn(d)ʒ/: bông mút trang điểm
- Buff /bʌf/: bông trang điểm
- Nail polish /neɪl ˈpɒlɪʃ/: sơn móng tay
- Nail file: /neɪl fʌɪl/: dũa móng tay
- Sun cream /ˈsʌn kriːm/: kem chống nắng
- Tanning lotion /tanɪŋ ˈləʊʃ(ə)n/: kem tắm nắng
- Perfume /ˈpəːfjuːm/: nước hoa
- Hair clips /hɛːklɪps/: Cặp tóc
- Hair dryer /hɛːˈdrʌɪə/: máy sấy tóc
- Curling iron /ˈkəːlɪŋ ˈʌɪən/: máy làm xoăn
- Hair straightener /hɛːˈstreɪt(ə)nə/: máy là tóc
- Hair spray /hɛːspreɪ/: gôm xịt tóc
- Hair dye /hɛːdʌɪ/: thuốc nhuộm tóc
- Lens /lɛnz/: kính áp tròng
Từ vựng tiếng Anh về chăm sóc làn da
- Toner /ˈtəʊnə/: nước hoa hồng
- Serum /ˈsɪərəm/: sản phẩm chăm sóc da chuyên sâu
- Cleanser /ˈklɛnzə/: sữa rửa mặt
- Makeup remover /ˈmeɪkʌp rɪˈmuːvə/: nước tẩy trang
- Cleansing oil /ˈklɛnzɪŋ ɔɪl/: dầu tẩy trang
- Foam cleanser /ˈklɛnzə/: tẩy trang dạng bọt
- Pore brush /pɔːbrʌʃ/: bàn chải làm sạch lỗ chân lông
- Detox /ˈdiːtɒks/: thải độc
- Facial mist /ˈfeɪʃ(ə)l mɪst/: xịt khoáng
- Essence /ˈesns/: tinh chất
- Face cream /feɪs kriːm/: kem dưỡng da mặt
- Moisturizer /ˈmɔɪstʃərʌɪzə/: kem dưỡng ẩm
- Face mask /feɪs mɑːsk/: mặt nạ mặt
- Lotion /ˈləʊʃ(ə)n/: sữa dưỡng
- Lip balm /lɪp bɑːm/: dưỡng môi
- Lip mask /lɪp mɑːsk/: mặt nạ môi
- Sleeping mask /ˈsliːpɪŋ mɑːsk/: mặt nạ ngủ
- For sensitive skin /fə ˈsɛnsɪtɪv skɪn/: dành cho da nhạy cảm
- For dry skin /fə drʌɪ skɪn/: dành cho da khô
- For normal skin /fə ˈnɔːm(ə)l skɪn/: dành cho da thường
Từ vựng về các dụng cụ làm tóc
- Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
- Brush: lược to, tròn
- Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
- Hair clips: Cặp tóc
- Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
- Curling iron: máy làm xoăn
- Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
- Hair spray: gôm xịt tóc
- Hair dye: thuốc nhuộm tóc
Dụng cụ làm móng tay, chân
- Nail tip – /ˈneɪltɪp/: Móng típ
- Nail Form – /ˈneɪlfɔːrm/: Phom giấy làm móng
- Nail brush – /ˈneɪlbrʌʃ/: Bàn chà móng
- Base coat – /beɪskoʊt/: Lớp sơn lót
- Top coat – /tɑːpkoʊt/: Lớp sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn)
- Cuticle nipper – /ˈkjuː.t̬ɪkəl ˈnɪpə/: Kềm cắt da
- Cuticle cream – /ˈkjuː.t̬ɪkəl.kriːm/: Kem mềm da
- Polish change – /’pouliʃ tʃeindʤ/: Đổi nước sơn
- Serum – /ˈsɪrə/: Huyết thanh chăm sóc
- Scrub – /skrʌb/: Tẩy tế bào chết
- Powder – /ˈpaʊ.dɚ/: Bột
- Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy
- Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece
- Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu
- Stone: Đá gắn vào móng
- Charm: Đồ trang trí gắn lên móng
- Glue: Keo
- Dryer: Máy hơ tay
- Cuticle Oil: Tinh dầu dưỡng
- Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt
- Cuticle Scissor: Kéo cắt da
- Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail
Ý nghĩa của một số từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm khác
- Noncomodogenic: sản phẩm này được cho là không gây bít những lỗ chân lông trên da, không gây nên tình trạng mụn.
- Oil-free: sản phẩm không bỏ dầu, dầu thực vật, khoáng chất hay chất lanolin, không làm bít tắc lỗ chân lông và làm da khó chịu, nhất là đối với những bạn có làn da dầu. Khi dùng không tạo cảm giác nhờn và bóng dầu.
- Water proof: Sau khi sử dụng trên da sẽ không dễ bị trôi do nước. Ví dụ như kem chống nắng, khi tiếp xúc với nước sẽ không bị trôi. Nếu là son thì sẽ không bị trôi hay phai màu khi ăn, uống.
- Dermatologically tested: sản phẩm này đã được được kiểm nghiệm trong sự giám sát của bác sĩ, các chuyên gia da liễu. Với các sản phẩm có ghi chú này, bạn hoàn toàn yên tâm vì nó phù hợp với mọi loại da.
- Hypoallergenic: sản phẩm nhỏ gây kích ứng da.
- Sérum: tinh dầu, được sử dụng nhiều dưới dung dịch làm đẹp da nồng độ cao.
- Aroma oil: dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa, cành, của thực vật có tác dụng làm đẹp cho da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc sử dụng cho mỹ phẩm còn dùng để massage và dung dịch để pha tắm.
- Matte: được sử dụng khi mô tả son môi, màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông cơ bản là phẳng, đồng màu và không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu thế là khô tốc độ hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các dòng phấn phủ Matte tốt cho da dầu, nước da cứ bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.
- Shimmer: trái ngược với Matte. Nó tạo độ sáng và lấp lánh bởi vì những dòng mỹ phẩm Shimmer một thành phần ít chất óng ánh nhiều màu. Làn da tối rất hợp với dòng mỹ phẩm có thành phần này.
- Luminous: thường là mô tả một dòng phấn nền có bức xúc với ánh sáng, nhờ đó nó giúp tạo cho khuôn mặt vẻ rực rỡ nhưng rất tinh tế. Nếu bạn có làn da dầu và làn da có khuyết điểm thì bạn cần phải chọn dòng Matte Sheer: mảnh hơn và dưới suốt hơn. Nó có thể giúp cho làn da của bạn trông sáng hơn và làm mờ nếp nhăn.
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm, trang điểm mà các bạn cần phải nắm. Hy vọng bài viết sẽ cung ứng đến bạn những thông tin bổ ích và học tốt chủ đề này. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng tôi để học tốt tiếng Anh nhé!
Bình luận